kính trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính trọng+
- Respect
- Học trò thì phải kính trọng thầy giáo
Pupils must respect their teachers
- Học trò thì phải kính trọng thầy giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kính trọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kính trọng":
khinh trọng kính trọng
Lượt xem: 670